10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CHF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
8.820,12 ggp

1,000 CHF = 0,8820 GGP

Mid-market exchange rate at 00:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Guernsey
1 CHF0.88201 GGP
5 CHF4.41006 GGP
10 CHF8.82012 GGP
20 CHF17.64024 GGP
50 CHF44.10060 GGP
100 CHF88.20120 GGP
250 CHF220.50300 GGP
500 CHF441.00600 GGP
1000 CHF882.01200 GGP
2000 CHF1,764.02400 GGP
5000 CHF4,410.06000 GGP
10000 CHF8,820.12000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Thụy Sĩ
1 GGP1.13377 CHF
5 GGP5.66885 CHF
10 GGP11.33770 CHF
20 GGP22.67540 CHF
50 GGP56.68850 CHF
100 GGP113.37700 CHF
250 GGP283.44250 CHF
500 GGP566.88500 CHF
1000 GGP1,133.77000 CHF
2000 GGP2,267.54000 CHF
5000 GGP5,668.85000 CHF
10000 GGP11,337.70000 CHF