500 Bảng Guernsey sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GGP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ggp
569,41 chf

£1,000 GGP = SFr.1,139 CHF

Mid-market exchange rate at 08:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Thụy Sĩ
1 GGP1.13881 CHF
5 GGP5.69405 CHF
10 GGP11.38810 CHF
20 GGP22.77620 CHF
50 GGP56.94050 CHF
100 GGP113.88100 CHF
250 GGP284.70250 CHF
500 GGP569.40500 CHF
1000 GGP1,138.81000 CHF
2000 GGP2,277.62000 CHF
5000 GGP5,694.05000 CHF
10000 GGP11,388.10000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Guernsey
1 CHF0.87811 GGP
5 CHF4.39053 GGP
10 CHF8.78106 GGP
20 CHF17.56212 GGP
50 CHF43.90530 GGP
100 CHF87.81060 GGP
250 CHF219.52650 GGP
500 CHF439.05300 GGP
1000 CHF878.10600 GGP
2000 CHF1,756.21200 GGP
5000 CHF4,390.53000 GGP
10000 CHF8,781.06000 GGP