250 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CHF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
219,67 ggp

1,000 CHF = 0,8787 GGP

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Guernsey
1 CHF0.87868 GGP
5 CHF4.39341 GGP
10 CHF8.78682 GGP
20 CHF17.57364 GGP
50 CHF43.93410 GGP
100 CHF87.86820 GGP
250 CHF219.67050 GGP
500 CHF439.34100 GGP
1000 CHF878.68200 GGP
2000 CHF1,757.36400 GGP
5000 CHF4,393.41000 GGP
10000 CHF8,786.82000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Thụy Sĩ
1 GGP1.13807 CHF
5 GGP5.69035 CHF
10 GGP11.38070 CHF
20 GGP22.76140 CHF
50 GGP56.90350 CHF
100 GGP113.80700 CHF
250 GGP284.51750 CHF
500 GGP569.03500 CHF
1000 GGP1,138.07000 CHF
2000 GGP2,276.14000 CHF
5000 GGP5,690.35000 CHF
10000 GGP11,380.70000 CHF