250 Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GBP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gbp
840,38 xcd

1,000 GBP = 3,362 XCD

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.36150 XCD
5 GBP16.80750 XCD
10 GBP33.61500 XCD
20 GBP67.23000 XCD
50 GBP168.07500 XCD
100 GBP336.15000 XCD
250 GBP840.37500 XCD
500 GBP1,680.75000 XCD
1000 GBP3,361.50000 XCD
2000 GBP6,723.00000 XCD
5000 GBP16,807.50000 XCD
10000 GBP33,615.00000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29749 GBP
5 XCD1.48743 GBP
10 XCD2.97486 GBP
20 XCD5.94972 GBP
50 XCD14.87430 GBP
100 XCD29.74860 GBP
250 XCD74.37150 GBP
500 XCD148.74300 GBP
1000 XCD297.48600 GBP
2000 XCD594.97200 GBP
5000 XCD1,487.43000 GBP
10000 XCD2,974.86000 GBP