5.000 Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

Đổi tiền XCD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xcd
1.479,06 gbp

$1,000 XCD = £0,2958 GBP

Mid-market exchange rate at 17:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29581 GBP
5 XCD1.47906 GBP
10 XCD2.95811 GBP
20 XCD5.91622 GBP
50 XCD14.79055 GBP
100 XCD29.58110 GBP
250 XCD73.95275 GBP
500 XCD147.90550 GBP
1000 XCD295.81100 GBP
2000 XCD591.62200 GBP
5000 XCD1,479.05500 GBP
10000 XCD2,958.11000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.38054 XCD
5 GBP16.90270 XCD
10 GBP33.80540 XCD
20 GBP67.61080 XCD
50 GBP169.02700 XCD
100 GBP338.05400 XCD
250 GBP845.13500 XCD
500 GBP1,690.27000 XCD
1000 GBP3,380.54000 XCD
2000 GBP6,761.08000 XCD
5000 GBP16,902.70000 XCD
10000 GBP33,805.40000 XCD