5 Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GBP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
17,04 xcd

1,000 GBP = 3,409 XCD

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.40889 XCD
5 GBP17.04445 XCD
10 GBP34.08890 XCD
20 GBP68.17780 XCD
50 GBP170.44450 XCD
100 GBP340.88900 XCD
250 GBP852.22250 XCD
500 GBP1,704.44500 XCD
1000 GBP3,408.89000 XCD
2000 GBP6,817.78000 XCD
5000 GBP17,044.45000 XCD
10000 GBP34,088.90000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29335 GBP
5 XCD1.46675 GBP
10 XCD2.93351 GBP
20 XCD5.86702 GBP
50 XCD14.66755 GBP
100 XCD29.33510 GBP
250 XCD73.33775 GBP
500 XCD146.67550 GBP
1000 XCD293.35100 GBP
2000 XCD586.70200 GBP
5000 XCD1,466.75500 GBP
10000 XCD2,933.51000 GBP