10 Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

Đổi tiền XCD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
2,94 gbp

1,000 XCD = 0,2936 GBP

Mid-market exchange rate at 10:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29364 GBP
5 XCD1.46821 GBP
10 XCD2.93642 GBP
20 XCD5.87284 GBP
50 XCD14.68210 GBP
100 XCD29.36420 GBP
250 XCD73.41050 GBP
500 XCD146.82100 GBP
1000 XCD293.64200 GBP
2000 XCD587.28400 GBP
5000 XCD1,468.21000 GBP
10000 XCD2,936.42000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.40551 XCD
5 GBP17.02755 XCD
10 GBP34.05510 XCD
20 GBP68.11020 XCD
50 GBP170.27550 XCD
100 GBP340.55100 XCD
250 GBP851.37750 XCD
500 GBP1,702.75500 XCD
1000 GBP3,405.51000 XCD
2000 GBP6,811.02000 XCD
5000 GBP17,027.55000 XCD
10000 GBP34,055.10000 XCD