1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

Đổi tiền XCD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
295,32 gbp

$1,000 XCD = £0,2953 GBP

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29532 GBP
5 XCD1.47658 GBP
10 XCD2.95316 GBP
20 XCD5.90632 GBP
50 XCD14.76580 GBP
100 XCD29.53160 GBP
250 XCD73.82900 GBP
500 XCD147.65800 GBP
1000 XCD295.31600 GBP
2000 XCD590.63200 GBP
5000 XCD1,476.58000 GBP
10000 XCD2,953.16000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.38621 XCD
5 GBP16.93105 XCD
10 GBP33.86210 XCD
20 GBP67.72420 XCD
50 GBP169.31050 XCD
100 GBP338.62100 XCD
250 GBP846.55250 XCD
500 GBP1,693.10500 XCD
1000 GBP3,386.21000 XCD
2000 GBP6,772.42000 XCD
5000 GBP16,931.05000 XCD
10000 GBP33,862.10000 XCD