5.000 Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GBP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gbp
16.889,85 xcd

£1,000 GBP = $3,378 XCD

Mid-market exchange rate at 22:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.37797 XCD
5 GBP16.88985 XCD
10 GBP33.77970 XCD
20 GBP67.55940 XCD
50 GBP168.89850 XCD
100 GBP337.79700 XCD
250 GBP844.49250 XCD
500 GBP1,688.98500 XCD
1000 GBP3,377.97000 XCD
2000 GBP6,755.94000 XCD
5000 GBP16,889.85000 XCD
10000 GBP33,779.70000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29604 GBP
5 XCD1.48018 GBP
10 XCD2.96036 GBP
20 XCD5.92072 GBP
50 XCD14.80180 GBP
100 XCD29.60360 GBP
250 XCD74.00900 GBP
500 XCD148.01800 GBP
1000 XCD296.03600 GBP
2000 XCD592.07200 GBP
5000 XCD1,480.18000 GBP
10000 XCD2,960.36000 GBP