10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GBP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 gbp
33614.80 xcd

1.00000 GBP = 3.36148 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:11 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GBP sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.36148 XCD
5 GBP16.80740 XCD
10 GBP33.61480 XCD
20 GBP67.22960 XCD
50 GBP168.07400 XCD
100 GBP336.14800 XCD
250 GBP840.37000 XCD
500 GBP1680.74000 XCD
1000 GBP3361.48000 XCD
2000 GBP6722.96000 XCD
5000 GBP16807.40000 XCD
10000 GBP33614.80000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29749 GBP
5 XCD1.48744 GBP
10 XCD2.97488 GBP
20 XCD5.94976 GBP
50 XCD14.87440 GBP
100 XCD29.74880 GBP
250 XCD74.37200 GBP
500 XCD148.74400 GBP
1000 XCD297.48800 GBP
2000 XCD594.97600 GBP
5000 XCD1487.44000 GBP
10000 XCD2974.88000 GBP