250 Bảng Anh sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GBP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gbp
1.189,48 sar

£1,000 GBP = SR4,758 SAR

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GBP4.75790 SAR
5 GBP23.78950 SAR
10 GBP47.57900 SAR
20 GBP95.15800 SAR
50 GBP237.89500 SAR
100 GBP475.79000 SAR
250 GBP1,189.47500 SAR
500 GBP2,378.95000 SAR
1000 GBP4,757.90000 SAR
2000 GBP9,515.80000 SAR
5000 GBP23,789.50000 SAR
10000 GBP47,579.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Anh
1 SAR0.21018 GBP
5 SAR1.05089 GBP
10 SAR2.10177 GBP
20 SAR4.20354 GBP
50 SAR10.50885 GBP
100 SAR21.01770 GBP
250 SAR52.54425 GBP
500 SAR105.08850 GBP
1000 SAR210.17700 GBP
2000 SAR420.35400 GBP
5000 SAR1,050.88500 GBP
10000 SAR2,101.77000 GBP