1 nghìn Bảng Anh sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GBP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
4.670,56 sar

1,000 GBP = 4,671 SAR

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GBP4.67056 SAR
5 GBP23.35280 SAR
10 GBP46.70560 SAR
20 GBP93.41120 SAR
50 GBP233.52800 SAR
100 GBP467.05600 SAR
250 GBP1,167.64000 SAR
500 GBP2,335.28000 SAR
1000 GBP4,670.56000 SAR
2000 GBP9,341.12000 SAR
5000 GBP23,352.80000 SAR
10000 GBP46,705.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Anh
1 SAR0.21411 GBP
5 SAR1.07054 GBP
10 SAR2.14107 GBP
20 SAR4.28214 GBP
50 SAR10.70535 GBP
100 SAR21.41070 GBP
250 SAR53.52675 GBP
500 SAR107.05350 GBP
1000 SAR214.10700 GBP
2000 SAR428.21400 GBP
5000 SAR1,070.53500 GBP
10000 SAR2,141.07000 GBP