10 Bảng Anh sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GBP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
46,45 sar

1,000 GBP = 4,645 SAR

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GBP4.64511 SAR
5 GBP23.22555 SAR
10 GBP46.45110 SAR
20 GBP92.90220 SAR
50 GBP232.25550 SAR
100 GBP464.51100 SAR
250 GBP1,161.27750 SAR
500 GBP2,322.55500 SAR
1000 GBP4,645.11000 SAR
2000 GBP9,290.22000 SAR
5000 GBP23,225.55000 SAR
10000 GBP46,451.10000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Anh
1 SAR0.21528 GBP
5 SAR1.07640 GBP
10 SAR2.15280 GBP
20 SAR4.30560 GBP
50 SAR10.76400 GBP
100 SAR21.52800 GBP
250 SAR53.82000 GBP
500 SAR107.64000 GBP
1000 SAR215.28000 GBP
2000 SAR430.56000 GBP
5000 SAR1,076.40000 GBP
10000 SAR2,152.80000 GBP