10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Anh

Đổi tiền SAR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
2,15 gbp

1,000 SAR = 0,2154 GBP

Mid-market exchange rate at 18:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Anh
1 SAR0.21541 GBP
5 SAR1.07705 GBP
10 SAR2.15411 GBP
20 SAR4.30822 GBP
50 SAR10.77055 GBP
100 SAR21.54110 GBP
250 SAR53.85275 GBP
500 SAR107.70550 GBP
1000 SAR215.41100 GBP
2000 SAR430.82200 GBP
5000 SAR1,077.05500 GBP
10000 SAR2,154.11000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GBP4.64230 SAR
5 GBP23.21150 SAR
10 GBP46.42300 SAR
20 GBP92.84600 SAR
50 GBP232.11500 SAR
100 GBP464.23000 SAR
250 GBP1,160.57500 SAR
500 GBP2,321.15000 SAR
1000 GBP4,642.30000 SAR
2000 GBP9,284.60000 SAR
5000 GBP23,211.50000 SAR
10000 GBP46,423.00000 SAR