5.000 Euro sang Kuna Croatia

Đổi tiền EUR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
38.107,95 hrk

€1,000 EUR = kn7,622 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.62159 HRK
5 EUR38.10795 HRK
10 EUR76.21590 HRK
20 EUR152.43180 HRK
50 EUR381.07950 HRK
100 EUR762.15900 HRK
250 EUR1,905.39750 HRK
500 EUR3,810.79500 HRK
1000 EUR7,621.59000 HRK
2000 EUR15,243.18000 HRK
5000 EUR38,107.95000 HRK
10000 EUR76,215.90000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13121 EUR
5 HRK0.65603 EUR
10 HRK1.31206 EUR
20 HRK2.62412 EUR
50 HRK6.56030 EUR
100 HRK13.12060 EUR
250 HRK32.80150 EUR
500 HRK65.60300 EUR
1000 HRK131.20600 EUR
2000 HRK262.41200 EUR
5000 HRK656.03000 EUR
10000 HRK1,312.06000 EUR