1 nghìn Euro sang Kuna Croatia

Đổi tiền EUR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 eur
7,636.51 hrk

1.00000 EUR = 7.63651 HRK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:04 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang HRK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.63651 HRK
5 EUR38.18255 HRK
10 EUR76.36510 HRK
20 EUR152.73020 HRK
50 EUR381.82550 HRK
100 EUR763.65100 HRK
250 EUR1909.12750 HRK
500 EUR3818.25500 HRK
1000 EUR7636.51000 HRK
2000 EUR15273.02000 HRK
5000 EUR38182.55000 HRK
10000 EUR76365.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13095 EUR
5 HRK0.65475 EUR
10 HRK1.30950 EUR
20 HRK2.61900 EUR
50 HRK6.54750 EUR
100 HRK13.09500 EUR
250 HRK32.73750 EUR
500 HRK65.47500 EUR
1000 HRK130.95000 EUR
2000 HRK261.90000 EUR
5000 HRK654.75000 EUR
10000 HRK1309.50000 EUR