50 Kuna Croatia sang Euro

Đổi tiền HRK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hrk
6.60 eur

1.00000 HRK = 0.13193 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:17 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi HRK sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13193 EUR
5 HRK0.65968 EUR
10 HRK1.31935 EUR
20 HRK2.63870 EUR
50 HRK6.59675 EUR
100 HRK13.19350 EUR
250 HRK32.98375 EUR
500 HRK65.96750 EUR
1000 HRK131.93500 EUR
2000 HRK263.87000 EUR
5000 HRK659.67500 EUR
10000 HRK1319.35000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.57947 HRK
5 EUR37.89735 HRK
10 EUR75.79470 HRK
20 EUR151.58940 HRK
50 EUR378.97350 HRK
100 EUR757.94700 HRK
250 EUR1894.86750 HRK
500 EUR3789.73500 HRK
1000 EUR7579.47000 HRK
2000 EUR15158.94000 HRK
5000 EUR37897.35000 HRK
10000 EUR75794.70000 HRK