500 Kuna Croatia sang Euro

Đổi tiền HRK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
66,92 eur

1,000 HRK = 0,1338 EUR

Mid-market exchange rate at 19:26
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13384 EUR
5 HRK0.66919 EUR
10 HRK1.33838 EUR
20 HRK2.67676 EUR
50 HRK6.69190 EUR
100 HRK13.38380 EUR
250 HRK33.45950 EUR
500 HRK66.91900 EUR
1000 HRK133.83800 EUR
2000 HRK267.67600 EUR
5000 HRK669.19000 EUR
10000 HRK1,338.38000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.47169 HRK
5 EUR37.35845 HRK
10 EUR74.71690 HRK
20 EUR149.43380 HRK
50 EUR373.58450 HRK
100 EUR747.16900 HRK
250 EUR1,867.92250 HRK
500 EUR3,735.84500 HRK
1000 EUR7,471.69000 HRK
2000 EUR14,943.38000 HRK
5000 EUR37,358.45000 HRK
10000 EUR74,716.90000 HRK