10 nghìn Kuna Croatia sang Euro

Đổi tiền HRK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 hrk
1313.25 eur

1.00000 HRK = 0.13132 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:53 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi HRK sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13132 EUR
5 HRK0.65663 EUR
10 HRK1.31325 EUR
20 HRK2.62650 EUR
50 HRK6.56625 EUR
100 HRK13.13250 EUR
250 HRK32.83125 EUR
500 HRK65.66250 EUR
1000 HRK131.32500 EUR
2000 HRK262.65000 EUR
5000 HRK656.62500 EUR
10000 HRK1313.25000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.61468 HRK
5 EUR38.07340 HRK
10 EUR76.14680 HRK
20 EUR152.29360 HRK
50 EUR380.73400 HRK
100 EUR761.46800 HRK
250 EUR1903.67000 HRK
500 EUR3807.34000 HRK
1000 EUR7614.68000 HRK
2000 EUR15229.36000 HRK
5000 EUR38073.40000 HRK
10000 EUR76146.80000 HRK