10 Kuna Croatia sang Euro

Đổi tiền HRK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
1,33 eur

kn1,000 HRK = €0,1327 EUR

Mid-market exchange rate at 19:28
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13269 EUR
5 HRK0.66346 EUR
10 HRK1.32691 EUR
20 HRK2.65382 EUR
50 HRK6.63455 EUR
100 HRK13.26910 EUR
250 HRK33.17275 EUR
500 HRK66.34550 EUR
1000 HRK132.69100 EUR
2000 HRK265.38200 EUR
5000 HRK663.45500 EUR
10000 HRK1,326.91000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.53628 HRK
5 EUR37.68140 HRK
10 EUR75.36280 HRK
20 EUR150.72560 HRK
50 EUR376.81400 HRK
100 EUR753.62800 HRK
250 EUR1,884.07000 HRK
500 EUR3,768.14000 HRK
1000 EUR7,536.28000 HRK
2000 EUR15,072.56000 HRK
5000 EUR37,681.40000 HRK
10000 EUR75,362.80000 HRK