10 Kuna Croatia sang Euro

Đổi tiền HRK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
1.32 eur

1.00000 HRK = 0.13196 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:20 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi HRK sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13196 EUR
5 HRK0.65980 EUR
10 HRK1.31960 EUR
20 HRK2.63920 EUR
50 HRK6.59800 EUR
100 HRK13.19600 EUR
250 HRK32.99000 EUR
500 HRK65.98000 EUR
1000 HRK131.96000 EUR
2000 HRK263.92000 EUR
5000 HRK659.80000 EUR
10000 HRK1319.60000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.57806 HRK
5 EUR37.89030 HRK
10 EUR75.78060 HRK
20 EUR151.56120 HRK
50 EUR378.90300 HRK
100 EUR757.80600 HRK
250 EUR1894.51500 HRK
500 EUR3789.03000 HRK
1000 EUR7578.06000 HRK
2000 EUR15156.12000 HRK
5000 EUR37890.30000 HRK
10000 EUR75780.60000 HRK