1 Kuna Croatia sang Euro

Đổi tiền HRK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
0.13 eur

1.00000 HRK = 0.13165 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:41 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi HRK sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13165 EUR
5 HRK0.65827 EUR
10 HRK1.31654 EUR
20 HRK2.63308 EUR
50 HRK6.58270 EUR
100 HRK13.16540 EUR
250 HRK32.91350 EUR
500 HRK65.82700 EUR
1000 HRK131.65400 EUR
2000 HRK263.30800 EUR
5000 HRK658.27000 EUR
10000 HRK1316.54000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.59566 HRK
5 EUR37.97830 HRK
10 EUR75.95660 HRK
20 EUR151.91320 HRK
50 EUR379.78300 HRK
100 EUR759.56600 HRK
250 EUR1898.91500 HRK
500 EUR3797.83000 HRK
1000 EUR7595.66000 HRK
2000 EUR15191.32000 HRK
5000 EUR37978.30000 HRK
10000 EUR75956.60000 HRK