500 Franc Thụy Sĩ sang Riel Campuchia

Đổi tiền CHF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 chf
2.242.305 khr

1,000 CHF = 4.485 KHR

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riel Campuchia
1 CHF4,484.61000 KHR
5 CHF22,423.05000 KHR
10 CHF44,846.10000 KHR
20 CHF89,692.20000 KHR
50 CHF224,230.50000 KHR
100 CHF448,461.00000 KHR
250 CHF1,121,152.50000 KHR
500 CHF2,242,305.00000 KHR
1000 CHF4,484,610.00000 KHR
2000 CHF8,969,220.00000 KHR
5000 CHF22,423,050.00000 KHR
10000 CHF44,846,100.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc Thụy Sĩ
1 KHR0.00022 CHF
5 KHR0.00111 CHF
10 KHR0.00223 CHF
20 KHR0.00446 CHF
50 KHR0.01115 CHF
100 KHR0.02230 CHF
250 KHR0.05575 CHF
500 KHR0.11149 CHF
1000 KHR0.22299 CHF
2000 KHR0.44597 CHF
5000 KHR1.11493 CHF
10000 KHR2.22985 CHF