50 Franc Thụy Sĩ sang Riel Campuchia

Đổi tiền CHF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
227318.00 khr

1.00000 CHF = 4546.36000 KHR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:44 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CHF sang KHR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riel Campuchia
1 CHF4546.36000 KHR
5 CHF22731.80000 KHR
10 CHF45463.60000 KHR
20 CHF90927.20000 KHR
50 CHF227318.00000 KHR
100 CHF454636.00000 KHR
250 CHF1136590.00000 KHR
500 CHF2273180.00000 KHR
1000 CHF4546360.00000 KHR
2000 CHF9092720.00000 KHR
5000 CHF22731800.00000 KHR
10000 CHF45463600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc Thụy Sĩ
1 KHR0.00022 CHF
5 KHR0.00110 CHF
10 KHR0.00220 CHF
20 KHR0.00440 CHF
50 KHR0.01100 CHF
100 KHR0.02200 CHF
250 KHR0.05499 CHF
500 KHR0.10998 CHF
1000 KHR0.21996 CHF
2000 KHR0.43991 CHF
5000 KHR1.09978 CHF
10000 KHR2.19956 CHF