1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Riel Campuchia

Đổi tiền CHF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 chf
4,404,350 khr

1.00000 CHF = 4404.35000 KHR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:18 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CHF sang KHR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Riel Campuchia
1 CHF4404.35000 KHR
5 CHF22021.75000 KHR
10 CHF44043.50000 KHR
20 CHF88087.00000 KHR
50 CHF220217.50000 KHR
100 CHF440435.00000 KHR
250 CHF1101087.50000 KHR
500 CHF2202175.00000 KHR
1000 CHF4404350.00000 KHR
2000 CHF8808700.00000 KHR
5000 CHF22021750.00000 KHR
10000 CHF44043500.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc Thụy Sĩ
1 KHR0.00023 CHF
5 KHR0.00114 CHF
10 KHR0.00227 CHF
20 KHR0.00454 CHF
50 KHR0.01135 CHF
100 KHR0.02270 CHF
250 KHR0.05676 CHF
500 KHR0.11352 CHF
1000 KHR0.22705 CHF
2000 KHR0.45410 CHF
5000 KHR1.13524 CHF
10000 KHR2.27048 CHF