1 Hryvnia Ukraina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền UAH sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,02 chf

1,000 UAH = 0,02320 CHF

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Thụy Sĩ
1 UAH0.02320 CHF
5 UAH0.11600 CHF
10 UAH0.23201 CHF
20 UAH0.46402 CHF
50 UAH1.16004 CHF
100 UAH2.32008 CHF
250 UAH5.80020 CHF
500 UAH11.60040 CHF
1000 UAH23.20080 CHF
2000 UAH46.40160 CHF
5000 UAH116.00400 CHF
10000 UAH232.00800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Hryvnia Ukraina
1 CHF43.10200 UAH
5 CHF215.51000 UAH
10 CHF431.02000 UAH
20 CHF862.04000 UAH
50 CHF2,155.10000 UAH
100 CHF4,310.20000 UAH
250 CHF10,775.50000 UAH
500 CHF21,551.00000 UAH
1000 CHF43,102.00000 UAH
2000 CHF86,204.00000 UAH
5000 CHF215,510.00000 UAH
10000 CHF431,020.00000 UAH