100 Franc Thụy Sĩ sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CHF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
4.310,92 uah

1,000 CHF = 43,11 UAH

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Hryvnia Ukraina
1 CHF43.10920 UAH
5 CHF215.54600 UAH
10 CHF431.09200 UAH
20 CHF862.18400 UAH
50 CHF2,155.46000 UAH
100 CHF4,310.92000 UAH
250 CHF10,777.30000 UAH
500 CHF21,554.60000 UAH
1000 CHF43,109.20000 UAH
2000 CHF86,218.40000 UAH
5000 CHF215,546.00000 UAH
10000 CHF431,092.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Thụy Sĩ
1 UAH0.02320 CHF
5 UAH0.11598 CHF
10 UAH0.23197 CHF
20 UAH0.46394 CHF
50 UAH1.15985 CHF
100 UAH2.31969 CHF
250 UAH5.79923 CHF
500 UAH11.59845 CHF
1000 UAH23.19690 CHF
2000 UAH46.39380 CHF
5000 UAH115.98450 CHF
10000 UAH231.96900 CHF