5.000 Hryvnia Ukraina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền UAH sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uah
115,50 chf

1,000 UAH = 0,02310 CHF

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Thụy Sĩ
1 UAH0.02310 CHF
5 UAH0.11550 CHF
10 UAH0.23099 CHF
20 UAH0.46199 CHF
50 UAH1.15497 CHF
100 UAH2.30993 CHF
250 UAH5.77483 CHF
500 UAH11.54965 CHF
1000 UAH23.09930 CHF
2000 UAH46.19860 CHF
5000 UAH115.49650 CHF
10000 UAH230.99300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Hryvnia Ukraina
1 CHF43.29140 UAH
5 CHF216.45700 UAH
10 CHF432.91400 UAH
20 CHF865.82800 UAH
50 CHF2,164.57000 UAH
100 CHF4,329.14000 UAH
250 CHF10,822.85000 UAH
500 CHF21,645.70000 UAH
1000 CHF43,291.40000 UAH
2000 CHF86,582.80000 UAH
5000 CHF216,457.00000 UAH
10000 CHF432,914.00000 UAH