20 Franc Thụy Sĩ sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CHF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 chf
864,18 uah

SFr.1,000 CHF = ₴43,21 UAH

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Hryvnia Ukraina
1 CHF43.20890 UAH
5 CHF216.04450 UAH
10 CHF432.08900 UAH
20 CHF864.17800 UAH
50 CHF2,160.44500 UAH
100 CHF4,320.89000 UAH
250 CHF10,802.22500 UAH
500 CHF21,604.45000 UAH
1000 CHF43,208.90000 UAH
2000 CHF86,417.80000 UAH
5000 CHF216,044.50000 UAH
10000 CHF432,089.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Thụy Sĩ
1 UAH0.02314 CHF
5 UAH0.11572 CHF
10 UAH0.23143 CHF
20 UAH0.46287 CHF
50 UAH1.15717 CHF
100 UAH2.31434 CHF
250 UAH5.78585 CHF
500 UAH11.57170 CHF
1000 UAH23.14340 CHF
2000 UAH46.28680 CHF
5000 UAH115.71700 CHF
10000 UAH231.43400 CHF