100 Hryvnia Ukraina sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền UAH sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
2,32 chf

₴1,000 UAH = SFr.0,02318 CHF

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Thụy Sĩ
1 UAH0.02318 CHF
5 UAH0.11588 CHF
10 UAH0.23176 CHF
20 UAH0.46353 CHF
50 UAH1.15882 CHF
100 UAH2.31764 CHF
250 UAH5.79410 CHF
500 UAH11.58820 CHF
1000 UAH23.17640 CHF
2000 UAH46.35280 CHF
5000 UAH115.88200 CHF
10000 UAH231.76400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Hryvnia Ukraina
1 CHF43.14730 UAH
5 CHF215.73650 UAH
10 CHF431.47300 UAH
20 CHF862.94600 UAH
50 CHF2,157.36500 UAH
100 CHF4,314.73000 UAH
250 CHF10,786.82500 UAH
500 CHF21,573.65000 UAH
1000 CHF43,147.30000 UAH
2000 CHF86,294.60000 UAH
5000 CHF215,736.50000 UAH
10000 CHF431,473.00000 UAH