1 nghìn Rial Oman sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền OMR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 omr
79813 twd

1.00000 OMR = 79.81300 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:12 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi OMR sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tân Đài tệ Đài Loan
1 OMR79.81300 TWD
5 OMR399.06500 TWD
10 OMR798.13000 TWD
20 OMR1596.26000 TWD
50 OMR3990.65000 TWD
100 OMR7981.30000 TWD
250 OMR19953.25000 TWD
500 OMR39906.50000 TWD
1000 OMR79813.00000 TWD
2000 OMR159626.00000 TWD
5000 OMR399065.00000 TWD
10000 OMR798130.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Oman
1 TWD0.01253 OMR
5 TWD0.06265 OMR
10 TWD0.12529 OMR
20 TWD0.25059 OMR
50 TWD0.62647 OMR
100 TWD1.25293 OMR
250 TWD3.13233 OMR
500 TWD6.26465 OMR
1000 TWD12.52930 OMR
2000 TWD25.05860 OMR
5000 TWD62.64650 OMR
10000 TWD125.29300 OMR