1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

Đổi tiền TWD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,012 omr

NT$1,000 TWD = ر.ع.0,01183 OMR

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Oman
1 TWD0.01183 OMR
5 TWD0.05916 OMR
10 TWD0.11832 OMR
20 TWD0.23663 OMR
50 TWD0.59158 OMR
100 TWD1.18316 OMR
250 TWD2.95790 OMR
500 TWD5.91580 OMR
1000 TWD11.83160 OMR
2000 TWD23.66320 OMR
5000 TWD59.15800 OMR
10000 TWD118.31600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tân Đài tệ Đài Loan
1 OMR84.51970 TWD
5 OMR422.59850 TWD
10 OMR845.19700 TWD
20 OMR1,690.39400 TWD
50 OMR4,225.98500 TWD
100 OMR8,451.97000 TWD
250 OMR21,129.92500 TWD
500 OMR42,259.85000 TWD
1000 OMR84,519.70000 TWD
2000 OMR169,039.40000 TWD
5000 OMR422,598.50000 TWD
10000 OMR845,197.00000 TWD