50 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

Đổi tiền TWD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 twd
0.628 omr

1.00000 TWD = 0.01255 OMR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:28 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TWD sang OMR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Oman
1 TWD0.01255 OMR
5 TWD0.06276 OMR
10 TWD0.12551 OMR
20 TWD0.25103 OMR
50 TWD0.62757 OMR
100 TWD1.25515 OMR
250 TWD3.13788 OMR
500 TWD6.27575 OMR
1000 TWD12.55150 OMR
2000 TWD25.10300 OMR
5000 TWD62.75750 OMR
10000 TWD125.51500 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tân Đài tệ Đài Loan
1 OMR79.67170 TWD
5 OMR398.35850 TWD
10 OMR796.71700 TWD
20 OMR1593.43400 TWD
50 OMR3983.58500 TWD
100 OMR7967.17000 TWD
250 OMR19917.92500 TWD
500 OMR39835.85000 TWD
1000 OMR79671.70000 TWD
2000 OMR159343.40000 TWD
5000 OMR398358.50000 TWD
10000 OMR796717.00000 TWD