10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

Đổi tiền TWD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
0,118 omr

1,000 TWD = 0,01184 OMR

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Oman
1 TWD0.01184 OMR
5 TWD0.05918 OMR
10 TWD0.11835 OMR
20 TWD0.23670 OMR
50 TWD0.59175 OMR
100 TWD1.18350 OMR
250 TWD2.95875 OMR
500 TWD5.91750 OMR
1000 TWD11.83500 OMR
2000 TWD23.67000 OMR
5000 TWD59.17500 OMR
10000 TWD118.35000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tân Đài tệ Đài Loan
1 OMR84.49530 TWD
5 OMR422.47650 TWD
10 OMR844.95300 TWD
20 OMR1,689.90600 TWD
50 OMR4,224.76500 TWD
100 OMR8,449.53000 TWD
250 OMR21,123.82500 TWD
500 OMR42,247.65000 TWD
1000 OMR84,495.30000 TWD
2000 OMR168,990.60000 TWD
5000 OMR422,476.50000 TWD
10000 OMR844,953.00000 TWD