5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

Đổi tiền TWD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0.063 omr

1.00000 TWD = 0.01265 OMR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:01 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TWD sang OMR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Oman
1 TWD0.01265 OMR
5 TWD0.06327 OMR
10 TWD0.12655 OMR
20 TWD0.25309 OMR
50 TWD0.63273 OMR
100 TWD1.26545 OMR
250 TWD3.16363 OMR
500 TWD6.32725 OMR
1000 TWD12.65450 OMR
2000 TWD25.30900 OMR
5000 TWD63.27250 OMR
10000 TWD126.54500 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tân Đài tệ Đài Loan
1 OMR79.02330 TWD
5 OMR395.11650 TWD
10 OMR790.23300 TWD
20 OMR1580.46600 TWD
50 OMR3951.16500 TWD
100 OMR7902.33000 TWD
250 OMR19755.82500 TWD
500 OMR39511.65000 TWD
1000 OMR79023.30000 TWD
2000 OMR158046.60000 TWD
5000 OMR395116.50000 TWD
10000 OMR790233.00000 TWD