500 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

Đổi tiền TWD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 twd
6.347 omr

1.00000 TWD = 0.01269 OMR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:36 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TWD sang OMR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Oman
1 TWD0.01269 OMR
5 TWD0.06347 OMR
10 TWD0.12694 OMR
20 TWD0.25389 OMR
50 TWD0.63472 OMR
100 TWD1.26944 OMR
250 TWD3.17360 OMR
500 TWD6.34720 OMR
1000 TWD12.69440 OMR
2000 TWD25.38880 OMR
5000 TWD63.47200 OMR
10000 TWD126.94400 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tân Đài tệ Đài Loan
1 OMR78.77510 TWD
5 OMR393.87550 TWD
10 OMR787.75100 TWD
20 OMR1575.50200 TWD
50 OMR3938.75500 TWD
100 OMR7877.51000 TWD
250 OMR19693.77500 TWD
500 OMR39387.55000 TWD
1000 OMR78775.10000 TWD
2000 OMR157550.20000 TWD
5000 OMR393875.50000 TWD
10000 OMR787751.00000 TWD