Rial Oman sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền OMR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.352,95 chf

1,000 OMR = 2,353 CHF

Mid-market exchange rate at 11:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Thụy Sĩ
1 OMR2.35295 CHF
5 OMR11.76475 CHF
10 OMR23.52950 CHF
20 OMR47.05900 CHF
50 OMR117.64750 CHF
100 OMR235.29500 CHF
250 OMR588.23750 CHF
500 OMR1,176.47500 CHF
1000 OMR2,352.95000 CHF
2000 OMR4,705.90000 CHF
5000 OMR11,764.75000 CHF
10000 OMR23,529.50000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Oman
1 CHF0.42500 OMR
5 CHF2.12500 OMR
10 CHF4.24999 OMR
20 CHF8.49998 OMR
50 CHF21.24995 OMR
100 CHF42.49990 OMR
250 CHF106.24975 OMR
500 CHF212.49950 OMR
1000 CHF424.99900 OMR
2000 CHF849.99800 OMR
5000 CHF2,124.99500 OMR
10000 CHF4,249.99000 OMR