10 Franc Thụy Sĩ sang Rial Oman

Đổi tiền CHF sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
4,217 omr

1,000 CHF = 0,4217 OMR

Mid-market exchange rate at 23:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Oman
1 CHF0.42166 OMR
5 CHF2.10829 OMR
10 CHF4.21658 OMR
20 CHF8.43316 OMR
50 CHF21.08290 OMR
100 CHF42.16580 OMR
250 CHF105.41450 OMR
500 CHF210.82900 OMR
1000 CHF421.65800 OMR
2000 CHF843.31600 OMR
5000 CHF2,108.29000 OMR
10000 CHF4,216.58000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Thụy Sĩ
1 OMR2.37159 CHF
5 OMR11.85795 CHF
10 OMR23.71590 CHF
20 OMR47.43180 CHF
50 OMR118.57950 CHF
100 OMR237.15900 CHF
250 OMR592.89750 CHF
500 OMR1,185.79500 CHF
1000 OMR2,371.59000 CHF
2000 OMR4,743.18000 CHF
5000 OMR11,857.95000 CHF
10000 OMR23,715.90000 CHF