100 Rial Oman sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền OMR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 omr
236,07 chf

1,000 OMR = 2,361 CHF

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Thụy Sĩ
1 OMR2.36074 CHF
5 OMR11.80370 CHF
10 OMR23.60740 CHF
20 OMR47.21480 CHF
50 OMR118.03700 CHF
100 OMR236.07400 CHF
250 OMR590.18500 CHF
500 OMR1,180.37000 CHF
1000 OMR2,360.74000 CHF
2000 OMR4,721.48000 CHF
5000 OMR11,803.70000 CHF
10000 OMR23,607.40000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Oman
1 CHF0.42360 OMR
5 CHF2.11798 OMR
10 CHF4.23596 OMR
20 CHF8.47192 OMR
50 CHF21.17980 OMR
100 CHF42.35960 OMR
250 CHF105.89900 OMR
500 CHF211.79800 OMR
1000 CHF423.59600 OMR
2000 CHF847.19200 OMR
5000 CHF2,117.98000 OMR
10000 CHF4,235.96000 OMR