Peso Mexico sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MXN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
122.777 mmk

1,000 MXN = 122,8 MMK

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kyat Myanmar
1 MXN122.77700 MMK
5 MXN613.88500 MMK
10 MXN1,227.77000 MMK
20 MXN2,455.54000 MMK
50 MXN6,138.85000 MMK
100 MXN12,277.70000 MMK
250 MXN30,694.25000 MMK
500 MXN61,388.50000 MMK
1000 MXN122,777.00000 MMK
2000 MXN245,554.00000 MMK
5000 MXN613,885.00000 MMK
10000 MXN1,227,770.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Mexico
1 MMK0.00814 MXN
5 MMK0.04072 MXN
10 MMK0.08145 MXN
20 MMK0.16290 MXN
50 MMK0.40724 MXN
100 MMK0.81448 MXN
250 MMK2.03621 MXN
500 MMK4.07242 MXN
1000 MMK8.14484 MXN
2000 MMK16.28968 MXN
5000 MMK40.72420 MXN
10000 MMK81.44840 MXN