1 Peso Mexico sang Kyat Myanmar

Đổi tiền MXN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
126,67 mmk

1,000 MXN = 126,7 MMK

Mid-market exchange rate at 08:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kyat Myanmar
1 MXN126.66900 MMK
5 MXN633.34500 MMK
10 MXN1,266.69000 MMK
20 MXN2,533.38000 MMK
50 MXN6,333.45000 MMK
100 MXN12,666.90000 MMK
250 MXN31,667.25000 MMK
500 MXN63,334.50000 MMK
1000 MXN126,669.00000 MMK
2000 MXN253,338.00000 MMK
5000 MXN633,345.00000 MMK
10000 MXN1,266,690.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Mexico
1 MMK0.00789 MXN
5 MMK0.03947 MXN
10 MMK0.07895 MXN
20 MMK0.15789 MXN
50 MMK0.39473 MXN
100 MMK0.78946 MXN
250 MMK1.97366 MXN
500 MMK3.94731 MXN
1000 MMK7.89462 MXN
2000 MMK15.78924 MXN
5000 MMK39.47310 MXN
10000 MMK78.94620 MXN