5000 Kyat Myanmar sang Peso Mexico

Đổi tiền MMK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 mmk
43.50 mxn

1.00000 MMK = 0.00870 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:06 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MMK sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Mexico
1 MMK0.00870 MXN
5 MMK0.04349 MXN
10 MMK0.08699 MXN
20 MMK0.17398 MXN
50 MMK0.43495 MXN
100 MMK0.86990 MXN
250 MMK2.17475 MXN
500 MMK4.34950 MXN
1000 MMK8.69900 MXN
2000 MMK17.39800 MXN
5000 MMK43.49500 MXN
10000 MMK86.99000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kyat Myanmar
1 MXN114.95600 MMK
5 MXN574.78000 MMK
10 MXN1149.56000 MMK
20 MXN2299.12000 MMK
50 MXN5747.80000 MMK
100 MXN11495.60000 MMK
250 MXN28739.00000 MMK
500 MXN57478.00000 MMK
1000 MXN114956.00000 MMK
2000 MXN229912.00000 MMK
5000 MXN574780.00000 MMK
10000 MXN1149560.00000 MMK