Kyat Myanmar sang Đô-la Úc

Đổi tiền MMK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,73 aud

1,000 MMK = 0,0007295 AUD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Úc
1 MMK0.00073 AUD
5 MMK0.00365 AUD
10 MMK0.00729 AUD
20 MMK0.01459 AUD
50 MMK0.03647 AUD
100 MMK0.07295 AUD
250 MMK0.18237 AUD
500 MMK0.36474 AUD
1000 MMK0.72948 AUD
2000 MMK1.45896 AUD
5000 MMK3.64740 AUD
10000 MMK7.29479 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kyat Myanmar
1 AUD1,370.84000 MMK
5 AUD6,854.20000 MMK
10 AUD13,708.40000 MMK
20 AUD27,416.80000 MMK
50 AUD68,542.00000 MMK
100 AUD137,084.00000 MMK
250 AUD342,710.00000 MMK
500 AUD685,420.00000 MMK
1000 AUD1,370,840.00000 MMK
2000 AUD2,741,680.00000 MMK
5000 AUD6,854,200.00000 MMK
10000 AUD13,708,400.00000 MMK