Kyat Myanmar sang Đô-la Canada

Đổi tiền MMK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,64 cad

1,000 MMK = 0,0006445 CAD

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Canada
1 MMK0.00064 CAD
5 MMK0.00322 CAD
10 MMK0.00644 CAD
20 MMK0.01289 CAD
50 MMK0.03222 CAD
100 MMK0.06445 CAD
250 MMK0.16112 CAD
500 MMK0.32224 CAD
1000 MMK0.64448 CAD
2000 MMK1.28895 CAD
5000 MMK3.22238 CAD
10000 MMK6.44475 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kyat Myanmar
1 CAD1,551.65000 MMK
5 CAD7,758.25000 MMK
10 CAD15,516.50000 MMK
20 CAD31,033.00000 MMK
50 CAD77,582.50000 MMK
100 CAD155,165.00000 MMK
250 CAD387,912.50000 MMK
500 CAD775,825.00000 MMK
1000 CAD1,551,650.00000 MMK
2000 CAD3,103,300.00000 MMK
5000 CAD7,758,250.00000 MMK
10000 CAD15,516,500.00000 MMK