20 Kyat Myanmar sang Đô-la Canada

Đổi tiền MMK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mmk
0.01 cad

1.00000 MMK = 0.00065 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:55 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MMK sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Canada
1 MMK0.00065 CAD
5 MMK0.00323 CAD
10 MMK0.00645 CAD
20 MMK0.01290 CAD
50 MMK0.03225 CAD
100 MMK0.06451 CAD
250 MMK0.16127 CAD
500 MMK0.32255 CAD
1000 MMK0.64510 CAD
2000 MMK1.29019 CAD
5000 MMK3.22548 CAD
10000 MMK6.45095 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kyat Myanmar
1 CAD1550.16000 MMK
5 CAD7750.80000 MMK
10 CAD15501.60000 MMK
20 CAD31003.20000 MMK
50 CAD77508.00000 MMK
100 CAD155016.00000 MMK
250 CAD387540.00000 MMK
500 CAD775080.00000 MMK
1000 CAD1550160.00000 MMK
2000 CAD3100320.00000 MMK
5000 CAD7750800.00000 MMK
10000 CAD15501600.00000 MMK