250 Đô-la Canada sang Kyat Myanmar

Đổi tiền CAD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cad
382402.50 mmk

1.00000 CAD = 1529.61000 MMK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:16 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CAD sang MMK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kyat Myanmar
1 CAD1529.61000 MMK
5 CAD7648.05000 MMK
10 CAD15296.10000 MMK
20 CAD30592.20000 MMK
50 CAD76480.50000 MMK
100 CAD152961.00000 MMK
250 CAD382402.50000 MMK
500 CAD764805.00000 MMK
1000 CAD1529610.00000 MMK
2000 CAD3059220.00000 MMK
5000 CAD7648050.00000 MMK
10000 CAD15296100.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Canada
1 MMK0.00065 CAD
5 MMK0.00327 CAD
10 MMK0.00654 CAD
20 MMK0.01308 CAD
50 MMK0.03269 CAD
100 MMK0.06538 CAD
250 MMK0.16344 CAD
500 MMK0.32688 CAD
1000 MMK0.65376 CAD
2000 MMK1.30752 CAD
5000 MMK3.26881 CAD
10000 MMK6.53762 CAD