Leu Romania sang Kyat Myanmar

Đổi tiền RON sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
452.920 mmk

L1,000 RON = K452,9 MMK

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kyat Myanmar
1 RON452.92000 MMK
5 RON2,264.60000 MMK
10 RON4,529.20000 MMK
20 RON9,058.40000 MMK
50 RON22,646.00000 MMK
100 RON45,292.00000 MMK
250 RON113,230.00000 MMK
500 RON226,460.00000 MMK
1000 RON452,920.00000 MMK
2000 RON905,840.00000 MMK
5000 RON2,264,600.00000 MMK
10000 RON4,529,200.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Leu Romania
1 MMK0.00221 RON
5 MMK0.01104 RON
10 MMK0.02208 RON
20 MMK0.04416 RON
50 MMK0.11039 RON
100 MMK0.22079 RON
250 MMK0.55197 RON
500 MMK1.10395 RON
1000 MMK2.20789 RON
2000 MMK4.41578 RON
5000 MMK11.03945 RON
10000 MMK22.07890 RON