Yên Nhật sang Kyat Myanmar

Đổi tiền JPY sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
135.088 mmk

¥1,000 JPY = K13,51 MMK

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kyat Myanmar
100 JPY1,350.88000 MMK
1000 JPY13,508.80000 MMK
1500 JPY20,263.20000 MMK
2000 JPY27,017.60000 MMK
3000 JPY40,526.40000 MMK
5000 JPY67,544.00000 MMK
5400 JPY72,947.52000 MMK
10000 JPY135,088.00000 MMK
15000 JPY202,632.00000 MMK
20000 JPY270,176.00000 MMK
25000 JPY337,720.00000 MMK
30000 JPY405,264.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Yên Nhật
1 MMK0.07403 JPY
5 MMK0.37013 JPY
10 MMK0.74026 JPY
20 MMK1.48052 JPY
50 MMK3.70130 JPY
100 MMK7.40259 JPY
250 MMK18.50648 JPY
500 MMK37.01295 JPY
1000 MMK74.02590 JPY
2000 MMK148.05180 JPY
5000 MMK370.12950 JPY
10000 MMK740.25900 JPY