Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TRY sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
64.591,60 mmk

TL1,000 TRY = K64,59 MMK

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Kyat Myanmar
1 TRY64.59160 MMK
5 TRY322.95800 MMK
10 TRY645.91600 MMK
20 TRY1,291.83200 MMK
50 TRY3,229.58000 MMK
100 TRY6,459.16000 MMK
250 TRY16,147.90000 MMK
500 TRY32,295.80000 MMK
1000 TRY64,591.60000 MMK
2000 TRY129,183.20000 MMK
5000 TRY322,958.00000 MMK
10000 TRY645,916.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MMK0.01548 TRY
5 MMK0.07741 TRY
10 MMK0.15482 TRY
20 MMK0.30964 TRY
50 MMK0.77410 TRY
100 MMK1.54819 TRY
250 MMK3.87048 TRY
500 MMK7.74095 TRY
1000 MMK15.48190 TRY
2000 MMK30.96380 TRY
5000 MMK77.40950 TRY
10000 MMK154.81900 TRY