50 Kyat Myanmar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MMK sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
0,77 try

K1,000 MMK = TL0,01546 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MMK0.01546 TRY
5 MMK0.07730 TRY
10 MMK0.15459 TRY
20 MMK0.30918 TRY
50 MMK0.77296 TRY
100 MMK1.54592 TRY
250 MMK3.86480 TRY
500 MMK7.72960 TRY
1000 MMK15.45920 TRY
2000 MMK30.91840 TRY
5000 MMK77.29600 TRY
10000 MMK154.59200 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Kyat Myanmar
1 TRY64.68660 MMK
5 TRY323.43300 MMK
10 TRY646.86600 MMK
20 TRY1,293.73200 MMK
50 TRY3,234.33000 MMK
100 TRY6,468.66000 MMK
250 TRY16,171.65000 MMK
500 TRY32,343.30000 MMK
1000 TRY64,686.60000 MMK
2000 TRY129,373.20000 MMK
5000 TRY323,433.00000 MMK
10000 TRY646,866.00000 MMK