Forint Hungary sang Kyat Myanmar

Đổi tiền HUF sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
56.787,80 mmk

1,000 HUF = 5,679 MMK

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Kyat Myanmar
2000 HUF11,357.56000 MMK
5000 HUF28,393.90000 MMK
10000 HUF56,787.80000 MMK
15000 HUF85,181.70000 MMK
20000 HUF113,575.60000 MMK
30000 HUF170,363.40000 MMK
40000 HUF227,151.20000 MMK
50000 HUF283,939.00000 MMK
60000 HUF340,726.80000 MMK
100000 HUF567,878.00000 MMK
150000 HUF851,817.00000 MMK
200000 HUF1,135,756.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Forint Hungary
1 MMK0.17609 HUF
5 MMK0.88047 HUF
10 MMK1.76094 HUF
20 MMK3.52188 HUF
50 MMK8.80470 HUF
100 MMK17.60940 HUF
250 MMK44.02350 HUF
500 MMK88.04700 HUF
1000 MMK176.09400 HUF
2000 MMK352.18800 HUF
5000 MMK880.47000 HUF
10000 MMK1,760.94000 HUF